XieHanzi Logo

豁达

huò*dá
-cởi mở

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con lợn)

17 nét

Bộ: (đi, di chuyển)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '豁' bao gồm bộ '豕' (con lợn) và các thành phần khác, thường liên quan đến hành động mở rộng hoặc thông thoáng.
  • Chữ '达' có bộ '辶', biểu thị sự di chuyển, kết hợp với phần trên để tạo nghĩa về sự thông đạt, đến nơi.

Từ '豁达' có nghĩa là rộng lượng, cởi mở, hoặc thông thoáng trong quan điểm.

Từ ghép thông dụng

豁达

/huòdá/ - rộng lượng, cởi mở

豁然开朗

/huòrán kāilǎng/ - sáng tỏ, thông suốt

到达

/dàodá/ - đến nơi, đạt tới