豁出去
huō*chu*qu
-đánh cượcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
豁
Bộ: 谷 (thung lũng)
17 nét
出
Bộ: 凵 (miệng mở)
5 nét
去
Bộ: 土 (đất)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 豁: Phần trên là 部 (bộ), phần dưới là 谷 chỉ âm và nghĩa liên quan đến không gian mở.
- 出: Gồm hai phần 口 (miệng) và 山 (núi), tượng trưng cho việc đi ra khỏi vùng núi.
- 去: Gồm bộ 土 và chữ 厶, biểu thị hành động rời đi từ một nơi nào đó.
→ 豁出去: Thể hiện ý chí quyết tâm, sẵn sàng đánh đổi, đi tới cùng không quay đầu.
Từ ghép thông dụng
豁然
/huò rán/ - rõ ràng, sáng tỏ
出去
/chū qù/ - đi ra ngoài
豁免
/huò miǎn/ - miễn trừ