XieHanzi Logo

huō
-mở rộng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thung lũng)

17 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '豁' gồm có bộ '谷' chỉ ý nghĩa liên quan đến thung lũng, mở rộng hoặc rỗng.
  • Phần bên trái là bộ '口' (miệng), gợi ý về việc mở ra, rỗng ra.
  • Phần dưới cùng là chữ '犬' (con chó), có thể tượng trưng cho sự cảnh giác hoặc mở toang.

Tổng thể, chữ '豁' mang ý nghĩa của sự mở rộng, mở ra hoặc rộng rãi.

Từ ghép thông dụng

豁然

/huòrán/ - sáng tỏ, đột nhiên hiểu ra

豁口

/huòkǒu/ - khe hở, vết nứt

心豁

/xīnhuò/ - tâm hồn rộng mở