谱
pǔ
-nốt nhạcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
谱
Bộ: 讠 (nói)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '谱' có bộ '讠' nghĩa là 'nói', thường liên quan đến ngôn ngữ hoặc giao tiếp.
- Phần còn lại là chữ '普' nghĩa là 'phổ biến' hoặc 'toàn diện', gợi ý sự lan rộng, phổ biến của một điều gì đó.
→ Chữ '谱' có liên quan đến việc sắp xếp, phân loại, như trong nhạc phổ (bản nhạc) hoặc gia phả (phả hệ).
Từ ghép thông dụng
乐谱
/yuèpǔ/ - bản nhạc
家谱
/jiāpǔ/ - gia phả
歌谱
/gēpǔ/ - nhạc phổ của bài hát