谨慎
jǐn*shèn
-cẩn thậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
谨
Bộ: 讠 (lời nói)
13 nét
慎
Bộ: 忄 (trái tim)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 谨: Bộ '讠' biểu thị ý nghĩa liên quan đến ngôn ngữ, lời nói. Phần còn lại tạo thành âm đọc.
- 慎: Bộ '忄' biểu thị ý nghĩa liên quan đến tâm lý, tình cảm. Phần còn lại tạo thành âm đọc.
→ 谨慎: Cẩn thận và tỉ mỉ trong suy nghĩ và hành động.
Từ ghép thông dụng
谨慎
/jǐnshèn/ - cẩn thận
小心谨慎
/xiǎoxīn jǐnshèn/ - rất cẩn thận
谨言慎行
/jǐnyán shènxíng/ - nói năng và hành động cẩn trọng