XieHanzi Logo

谦虚

qiān*xū
-khiêm tốn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lời nói)

12 nét

Bộ: (vằn vện)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 谦 gồm bộ 讠 (lời nói) và chữ 兼 (kiêm), thể hiện sự nói năng khiêm tốn.
  • 虚 gồm bộ 虍 (vằn vện) và chữ 虚 (trống rỗng, hư), biểu thị sự trống rỗng hoặc không thật.

谦虚 thể hiện tính cách khiêm tốn, không tự cao.

Từ ghép thông dụng

谦虚

/qiānxū/ - khiêm tốn

谦逊

/qiānxùn/ - nhún nhường

虚心

/xūxīn/ - khiêm nhường