XieHanzi Logo

谢绝

xiè*jué
-từ chối

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngôn ngữ, lời nói)

12 nét

Bộ: (sợi tơ, chỉ)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 谢: gồm bộ '讠' (ngôn ngữ) và phần '射' (bắn), hàm ý việc cảm ơn hoặc từ chối là thông qua lời nói.
  • 绝: gồm bộ '纟' (sợi tơ) và phần '色' (màu sắc), hàm ý sự đứt đoạn hoặc dừng lại như một sợi tơ bị cắt.

谢绝: từ chối một cách lịch sự, thường thông qua lời nói.

Từ ghép thông dụng

谢谢

/xièxiè/ - cảm ơn

道谢

/dàoxiè/ - bày tỏ lời cảm ơn

绝对

/juéduì/ - tuyệt đối