谜语
mí*yǔ
-câu đốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
谜
Bộ: 讠 (lời nói)
14 nét
语
Bộ: 讠 (lời nói)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 谜: Phía bên trái là bộ '讠' có nghĩa là lời nói, phía bên phải là '迷' biểu thị sự bí ẩn, khó giải đáp.
- 语: Phía bên trái là bộ '讠' có nghĩa là lời nói, và bên phải là '吾' biểu thị sự liên quan đến ngôn ngữ và lời nói.
→ Sự kết hợp của '谜' và '语' tạo thành 'câu đố', biểu thị một câu hỏi hoặc vấn đề cần sự thông minh để giải đáp.
Từ ghép thông dụng
谜语
/míyǔ/ - câu đố
谜底
/mídǐ/ - đáp án của câu đố
谜团
/mítuán/ - vấn đề bí ẩn