谋生
móu*shēng
-kiếm sốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
谋
Bộ: 讠 (ngôn ngữ, lời nói)
11 nét
生
Bộ: 生 (sinh, sống)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '谋' có bộ '讠' tượng trưng cho lời nói, thể hiện ý định, kế hoạch qua lời nói.
- Chữ '生' có nghĩa là sinh, sống, thể hiện sự sống và tồn tại.
→ Cụm từ '谋生' có nghĩa là tìm cách để sống, kiếm sống.
Từ ghép thông dụng
谋生
/móu shēng/ - kiếm sống
谋划
/móu huà/ - lên kế hoạch
生存
/shēng cún/ - sinh tồn