谈不上
tán*bu*shàng
-không có gì để nóiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
谈
Bộ: 讠 (ngôn từ)
15 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘谈’ có bộ ngôn từ (讠), thể hiện hành động nói chuyện hay giao tiếp.
- ‘不’ có nghĩa là không, phủ định điều gì đó.
- ‘上’ thể hiện sự đi lên, hướng lên phía trên.
→ ‘谈不上’ có nghĩa là điều gì đó không thể được coi là đáng kể hoặc không đạt đến mức độ nào đó.
Từ ghép thông dụng
谈话
/tán huà/ - nói chuyện
谈论
/tán lùn/ - thảo luận
不行
/bù xíng/ - không được