谈
tán
-nói chuyện, tán gẫuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
谈
Bộ: 讠 (lời nói, ngôn từ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ 讠 (ngôn) ý chỉ liên quan đến lời nói hay giao tiếp.
- Phần còn lại là chữ 炎 (viêm) có nghĩa là lửa, nhiệt, hàm ý sự sôi nổi, nhiệt tình trong cuộc nói chuyện.
→ 谈 có nghĩa là nói chuyện, thảo luận.
Từ ghép thông dụng
谈话
/tánhuà/ - trò chuyện, đàm thoại
谈判
/tánpàn/ - đàm phán, thương lượng
谈论
/tánlùn/ - bàn luận, thảo luận