XieHanzi Logo

调皮

tiáo*pí
-nghịch ngợm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lời nói)

10 nét

Bộ: (da)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '调' có bộ ngôn '讠', liên quan đến lời nói hoặc điều chỉnh.
  • Chữ '皮' là bộ 'da', liên quan đến bề mặt, vỏ ngoài.

Khi kết hợp, '调皮' có nghĩa là tinh nghịch, chỉ tính cách hoạt bát, tinh ranh của một người.

Từ ghép thông dụng

调皮

/tiáopí/ - tinh nghịch

调节

/tiáojié/ - điều chỉnh

皮肤

/pífū/ - da