XieHanzi Logo

调查

diào*chá
-điều tra; điều tra

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nói)

10 nét

Bộ: (cây)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '调' có bộ ngôn (言) chỉ ý nghĩa liên quan đến lời nói, điều chỉnh hoặc điều hành.
  • Chữ '查' có bộ mộc (木) gợi ý sự liên quan đến việc tìm kiếm, khám phá trong tự nhiên hoặc qua tài liệu.

Tổng thể, '调查' mang ý nghĩa tra cứu, điều tra thông qua việc sử dụng ngôn từ và tài liệu.

Từ ghép thông dụng

调查

/diàochá/ - điều tra

调查员

/diàocháyuán/ - nhân viên điều tra

市场调查

/shìchǎng diàochá/ - khảo sát thị trường