XieHanzi Logo

调侃

tiáo*kǎn
-trêu chọc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngôn từ)

10 nét

Bộ: (người)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '调' gồm có bộ '讠' nghĩa là ngôn từ, thể hiện sự liên quan đến lời nói, và phần âm là '周' để chỉ âm đọc.
  • Chữ '侃' gồm có bộ '亻' chỉ người và phần âm '儿', thể hiện hành động hoặc trạng thái liên quan đến người.

Từ '调侃' có nghĩa là nói đùa, cười giỡn một cách nhẹ nhàng, vui vẻ.

Từ ghép thông dụng

调侃

/tiáokǎn/ - trêu chọc, nói đùa

调和

/tiáohé/ - hòa giải, điều hòa

侃侃

/kǎnkǎn/ - nói năng hùng hồn