XieHanzi Logo

读者

dú*zhě
-độc giả

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngôn)

10 nét

Bộ: (lão)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '读' có bộ ngôn (讠), thường liên quan đến ngôn ngữ hoặc giao tiếp, kết hợp với âm tiết '卖' để tạo thành ý nghĩa 'đọc'.
  • Chữ '者' có bộ lão (耂), thể hiện người có kinh nghiệm hoặc người thực hiện hành động.

Kết hợp lại, '读者' có nghĩa là người đọc, tức là người thực hiện hành động đọc.

Từ ghép thông dụng

读书

/dúshū/ - đọc sách

阅读

/yuèdú/ - đọc hiểu

读者

/dúzhě/ - độc giả, người đọc