XieHanzi Logo

诸如此类

zhū rú cǐ lèi
-những điều tương tự như thế này

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lời nói)

10 nét

Bộ: (con gái)

6 nét

Bộ: (dừng lại)

6 nét

Bộ: (gạo)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 诸: Kết hợp giữa bộ '讠' (lời nói) và '者', biểu thị sự liên quan đến nói về hoặc đề cập đến nhiều thứ.
  • 如: Gồm bộ '女' (con gái) và '口', thường mang nghĩa ví dụ, giống như.
  • 此: Có bộ '止' (dừng lại) và phần '匕', mang ý nghĩa là cái này, chỉ định một thứ cụ thể.
  • 类: Bao gồm bộ '米' (gạo), gợi ý về loại, nhóm hoặc thể loại.

诸如此类: Biểu thị những thứ tương tự hay cùng loại.

Từ ghép thông dụng

诸位

/zhū wèi/ - các vị

如果

/rú guǒ/ - nếu như

此时

/cǐ shí/ - lúc này

种类

/zhǒng lèi/ - chủng loại