诸多
zhū*duō
-rất nhiềuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
诸
Bộ: 讠 (ngôn từ)
10 nét
多
Bộ: 夕 (tối)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '诸' bao gồm bộ '讠' (ngôn từ) và chữ '者' (người). Nó biểu thị ý nghĩa liên quan đến lời nói, sự truyền đạt thông tin.
- Chữ '多' gồm hai phần giống nhau '夕', có nghĩa là nhiều buổi tối. Điều này biểu thị số lượng lớn hoặc nhiều.
→ Từ '诸多' có nghĩa là rất nhiều, biểu thị số lượng lớn.
Từ ghép thông dụng
诸位
/zhū wèi/ - các vị, quý vị
诸如
/zhū rú/ - như là
诸侯
/zhū hóu/ - chư hầu