XieHanzi Logo

说闲话

shuō xián*huà
-nói chuyện phiếm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngôn)

9 nét

Bộ: (môn)

7 nét

Bộ: (ngôn)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 说: Bắt đầu với bộ 'ngôn' (讠), thể hiện ý nghĩa liên quan đến lời nói. Phần bên phải là '兑', mang ý nghĩa trao đổi, thể hiện hành động nói chuyện.
  • 闲: Gồm bộ 'môn' (门) bên ngoài, biểu thị một cánh cửa, và '月' bên trong, có thể tượng trưng cho ánh trăng chiếu qua cửa hay thời gian rảnh rỗi.
  • 话: Cũng bắt đầu với bộ 'ngôn' (讠) để chỉ lời nói, phần còn lại là '舌', có nghĩa là lưỡi, biểu hiện khả năng phát âm và nói chuyện.

Kết hợp lại, '说闲话' có nghĩa là 'nói chuyện phiếm', thường là chuyện không quan trọng hoặc không nghiêm túc.

Từ ghép thông dụng

说话

/shuōhuà/ - nói chuyện

闲聊

/xiánliáo/ - tán gẫu

话题

/huàtí/ - chủ đề nói chuyện