说起来
shuō*qǐ*lái
-nói thật raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
说
Bộ: 讠 (nói)
9 nét
起
Bộ: 走 (đi)
10 nét
来
Bộ: 人 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 说: Có bộ ngôn 讠, liên quan đến việc nói, giao tiếp.
- 起: Có bộ tẩu 走, biểu thị sự di chuyển, khởi đầu.
- 来: Có bộ nhân 人, thường chỉ người hoặc sự đến.
→ 说起来: Biểu thị hành động bắt đầu nói về một chủ đề nào đó.
Từ ghép thông dụng
说话
/shuōhuà/ - nói chuyện
起床
/qǐchuáng/ - thức dậy
未来
/wèilái/ - tương lai