说谎
shuō*huǎng
-nói dốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
说
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
谎
Bộ: 讠 (lời nói)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 说: Chữ này gồm bộ '讠' nghĩa là lời nói và phần '兑' nghĩa là trao đổi, thể hiện ý nói chuyện, phát biểu.
- 谎: Chữ này cũng có bộ '讠' chỉ liên quan đến lời nói, kết hợp với phần '荒' nghĩa là hoang, chỉ sự sai lệch, không thật.
→ Cụm từ '说谎' có nghĩa là nói dối, bịa chuyện.
Từ ghép thông dụng
说话
/shuōhuà/ - nói chuyện
传说
/chuánshuō/ - truyền thuyết
撒谎
/sāhuǎng/ - nói dối