说真的
shuō zhēn*de
-thực sự thìThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
说
Bộ: 讠 (nói)
9 nét
真
Bộ: 目 (mắt)
10 nét
的
Bộ: 白 (trắng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- “说” có bộ “讠”, ám chỉ việc liên quan đến lời nói.
- “真” có bộ “目”, gợi ý sự rõ ràng, minh bạch như nhìn thấy bằng mắt.
- “的” có bộ “白”, biểu thị sự rõ ràng và chân thật.
→ Cụm từ “说真的” có nghĩa là nói thật, nhấn mạnh đến sự chân thật và rõ ràng trong lời nói.
Từ ghép thông dụng
说话
/shuōhuà/ - nói chuyện
真实
/zhēnshí/ - thật sự, chân thật
的确
/díquè/ - thực sự, quả thực