说服
shuō*fú
-thuyết phụcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
说
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
服
Bộ: 月 (thịt, cơ thể)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '说' có bộ '讠' liên quan đến lời nói, biểu thị hành động nói hoặc liên quan đến ngôn ngữ.
- Chữ '服' có bộ '月', thường liên quan đến cơ thể, nhưng trong từ này, nó biểu thị phục tùng hoặc chấp nhận.
→ Từ '说服' có nghĩa là thuyết phục, tức là dùng lời nói để khiến người khác đồng ý hoặc chấp nhận một ý kiến.
Từ ghép thông dụng
说话
/shuōhuà/ - nói chuyện
说服力
/shuōfúlì/ - sức thuyết phục
信服
/xìnfú/ - tin tưởng và phục tùng