说干就干
shuō gàn jiù gàn
-nói làm là làm ngayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
说
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
干
Bộ: 干 (can thiệp, công việc)
3 nét
就
Bộ: 尤 (đặc biệt, lỗi lầm)
12 nét
干
Bộ: 干 (can thiệp, công việc)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘说’ có bộ ngôn 讠, liên quan đến lời nói.
- ‘干’ chỉ việc làm hoặc hành động, có nghĩa là làm việc hoặc can thiệp.
- ‘就’ có bộ đặc biệt, thể hiện ý nghĩa là ngay lập tức hoặc chính là.
→ ‘说干就干’ có nghĩa là nói là làm ngay, thể hiện sự quyết đoán và hành động nhanh chóng.
Từ ghép thông dụng
说话
/shuōhuà/ - nói chuyện
简单
/jiǎndān/ - đơn giản
工作
/gōngzuò/ - công việc