XieHanzi Logo

说不上

shuō*bu*shàng
-không thể nói

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nói)

9 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (một)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 说: Chữ này bao gồm bộ '讠' chỉ hành động nói và phần '兑' chỉ âm đọc.
  • 不: Chữ này có bộ '一' tượng trưng cho sự phủ định, kết hợp với phần '丿' để tạo ra ý nghĩa phủ định.
  • 上: Chữ này gồm bộ '一' chỉ sự trên cao, kết hợp với phần '卜' để diễn tả ý nghĩa đi lên.

Cụm từ '说不上' có nghĩa là không thể diễn tả hoặc nói ra một cách chính xác.

Từ ghép thông dụng

说话

/shuō huà/ - nói chuyện

说服

/shuō fú/ - thuyết phục

听说

/tīng shuō/ - nghe nói