诱惑
yòu*huò
-dụ dỗ; cám dỗThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
诱
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
惑
Bộ: 心 (tâm)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '诱' gồm bộ '讠' (lời nói) và phần '秀' (tuyệt vời), thể hiện ý nghĩa sử dụng lời nói tuyệt vời để dụ dỗ.
- Chữ '惑' gồm bộ '心' (tâm) và phần '或' (hoặc), thể hiện sự bối rối, làm cho tâm trí không ổn định.
→ Sự quyến rũ, làm cho tâm trí bị bối rối hoặc bị lôi cuốn.
Từ ghép thông dụng
诱惑
/yòuhuò/ - quyến rũ, hấp dẫn
诱导
/yòudǎo/ - dẫn dụ, hướng dẫn
诱因
/yòuyīn/ - nguyên nhân dẫn đến