误解
wù*jiě
-hiểu lầmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
误
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
解
Bộ: 角 (góc)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 误: Ký tự này bao gồm bộ '讠' (lời nói) và phần '吴' (vô), có thể hiểu là lời nói sai hoặc nhầm lẫn.
- 解: Ký tự này bao gồm bộ '角' (góc), nhắc đến việc làm sáng tỏ một vấn đề, và phần '刀' (dao), ám chỉ sự cắt nghĩa hoặc phân tích.
→ 误解: Hiểu nhầm hoặc hiểu sai điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
误会
/wù huì/ - hiểu lầm
错误
/cuò wù/ - sai lầm
误导
/wù dǎo/ - làm lạc hướng