XieHanzi Logo

误导

wù*dǎo
-lừa dối

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lời nói)

9 nét

Bộ: (đơn vị đo lường nhỏ)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 误: Ký tự này bao gồm bộ '讠' (lời nói) kết hợp với phần '吴' - có thể ám chỉ đến sự nhầm lẫn trong lời nói hoặc thông tin.
  • 导: Ký tự này bao gồm bộ '寸' (đơn vị đo lường nhỏ) kết hợp với phần '巳', thường dùng để chỉ sự dẫn dắt, chỉ đạo.

误导: Có nghĩa là dẫn dắt sai, chỉ đạo sai hoặc làm cho ai đó hiểu sai vấn đề.

Từ ghép thông dụng

误会

/wù huì/ - hiểu lầm

错误

/cuò wù/ - sai lầm

诱导

/yòu dǎo/ - dẫn dụ, chỉ dẫn