误
wù
-sai lầmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
误
Bộ: 讠 (ngôn từ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '误' có bộ '讠' nghĩa là ngôn từ, chỉ sự liên quan đến lời nói.
- Phần còn lại '吴' chỉ âm đọc của từ này.
→ Nghĩa tổng quát của '误' là sai lầm trong lời nói hoặc hành động.
Từ ghép thông dụng
错误
/cuòwù/ - sai lầm
误会
/wùhuì/ - hiểu lầm
误解
/wùjiě/ - giải thích sai