语音
yǔ*yīn
-ngữ âmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
语
Bộ: 讠 (ngôn ngữ, lời nói)
9 nét
音
Bộ: 音 (âm thanh)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 语: Bao gồm bộ ngôn 言 (讠) chỉ ngôn ngữ và bộ ngữ 口 chỉ miệng, kết hợp lại mang nghĩa liên quan đến lời nói.
- 音: Gồm có bộ lập 立 chỉ sự đứng và bộ nhật 日 chỉ mặt trời, kết hợp lại mang nghĩa âm thanh vang lên rõ ràng.
→ 语音: Kết hợp của 'ngôn ngữ' và 'âm thanh', có nghĩa là 'lời nói' hoặc 'âm thanh của lời nói'.
Từ ghép thông dụng
语音
/yǔyīn/ - âm thanh, giọng nói
语言
/yǔyán/ - ngôn ngữ
语法
/yǔfǎ/ - ngữ pháp