XieHanzi Logo

语气

yǔ*qì
-ngữ khí

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lời nói)

14 nét

Bộ: (khí)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '语' gồm bộ '讠' có nghĩa là lời nói và phần '吾' có nghĩa là tôi, tạo nên ý nghĩa liên quan đến lời nói của bản thân.
  • Chữ '气' mang ý nghĩa về khí, hơi thở hoặc tinh thần.

'语气' có nghĩa là giọng điệu, cách diễn đạt trong lời nói.

Từ ghép thông dụng

语气词

/yǔqìcí/ - từ ngữ khí

语气变化

/yǔqì biànhuà/ - thay đổi giọng điệu

语气强烈

/yǔqì qiángliè/ - giọng điệu mạnh mẽ