诬陷
wū*xiàn
-vu khốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
诬
Bộ: 讠 (lời nói)
10 nét
陷
Bộ: 阝 (gò đất)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 诬: Bao gồm bộ 讠 (lời nói) và các phần khác tạo nên ý nghĩa lời nói không đúng sự thật hoặc vu cáo.
- 陷: Bao gồm bộ 阝 (gò đất) và phần còn lại, tạo ý nghĩa về sự sập bẫy, hoặc bị lừa vào một tình huống khó khăn.
→ Nghĩa tổng thể là vu cáo hoặc gài bẫy ai đó vào một tình huống khó khăn.
Từ ghép thông dụng
诬陷
/wūxiàn/ - vu cáo
诬告
/wūgào/ - tố cáo sai
诬蔑
/wūmiè/ - phỉ báng