详细
xiáng*xì
-chi tiếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
详
Bộ: 讠 (ngôn ngữ, lời nói)
11 nét
细
Bộ: 纟 (sợi tơ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '详' có bộ ngôn '讠', thể hiện ý nghĩa liên quan đến lời nói hay thông tin chi tiết.
- Chữ '细' có bộ mịch '纟', thể hiện ý nghĩa về sự tỉ mỉ, chi tiết như sợi tơ.
→ Từ '详细' có nghĩa là chi tiết, tỉ mỉ trong việc truyền đạt thông tin.
Từ ghép thông dụng
详细
/xiáng xì/ - chi tiết
详尽
/xiáng jìn/ - tỉ mỉ, đầy đủ
详情
/xiáng qíng/ - tình hình chi tiết