详尽
xiáng*jìn
-chi tiếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
详
Bộ: 讠 (lời nói)
11 nét
尽
Bộ: 尺 (thước)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '详' gồm bộ '讠' (lời nói) và phần '羊' (con cừu). Kết hợp lại mang ý nghĩa là giải thích, mô tả chi tiết, như lời nói rõ ràng.
- Chữ '尽' bao gồm bộ '尺' (thước) và phần '卜'. Nó hàm ý là đo lường đến giới hạn cuối cùng, hết sức, hết cỡ.
→ Kết hợp '详尽' có nghĩa là chi tiết, đầy đủ trong mô tả hoặc giải thích.
Từ ghép thông dụng
详细
/xiáng xì/ - chi tiết
尽力
/jìn lì/ - cố gắng hết sức
尽快
/jìn kuài/ - càng nhanh càng tốt