诞生
dàn*shēng
-sinh ra, xuất hiệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
诞
Bộ: 讠 (lời nói)
8 nét
生
Bộ: 生 (sinh, sống)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '诞' có bộ '讠' chỉ ý nghĩa liên quan đến lời nói, giao tiếp. Phần còn lại của chữ gợi nhớ đến một điều gì đó to lớn, nghiêm trọng.
- Chữ '生' là một chữ cơ bản, tự thân là một bộ thủ, mang ý nghĩa sinh ra, sống.
→ 诞生 có nghĩa là sự ra đời, sinh ra.
Từ ghép thông dụng
诞生
/dànshēng/ - sinh ra, ra đời
圣诞
/shèngdàn/ - Giáng sinh
诞辰
/dànchén/ - ngày sinh nhật