话
huà
-câu nóiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
话
Bộ: 讠 (ngôn ngữ, lời nói)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '讠' (ngôn) chỉ về lời nói, ngôn ngữ.
- Phần bên phải là '舌' (thiệt) nghĩa là lưỡi, liên quan đến việc phát âm, nói chuyện.
→ Kết hợp lại, '话' có ý nghĩa liên quan đến lời nói, câu chuyện.
Từ ghép thông dụng
说话
/shuō huà/ - nói chuyện
讲话
/jiǎng huà/ - diễn thuyết, nói chuyện
对话
/duì huà/ - đối thoại