XieHanzi Logo

试验

shì*yàn
-thử nghiệm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngôn từ)

13 nét

Bộ: (ngựa)

18 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '试' bao gồm bộ '讠' (ngôn từ) và bộ '式' (cách thức), biểu thị hành động kiểm tra hay thử nghiệm bằng lời nói.
  • Chữ '验' bao gồm bộ '马' (ngựa) và bộ '僉', thể hiện hành động kiểm tra hay xác minh, giống như kiểm tra sức khỏe của một con ngựa trước khi tham gia đua.

Tổng hợp lại, '试验' có nghĩa là kiểm tra hay thử nghiệm một điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

实验

/shí yàn/ - thí nghiệm

试验品

/shì yàn pǐn/ - sản phẩm thử nghiệm

试验田

/shì yàn tián/ - ruộng thử nghiệm