试探
shì*tàn
-thăm dòThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
试
Bộ: 讠 (lời nói)
8 nét
探
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 试: Kết hợp của '讠' (lời nói) và '式' (phương thức), gợi ý đến việc kiểm tra hay thử qua lời nói hoặc phương pháp.
- 探: Bao gồm '扌' (tay) và '罙' (sâu), thể hiện hành động dùng tay để thám hiểm hoặc tìm hiểu sâu vào một vấn đề.
→ 试探: Thử nghiệm hoặc thăm dò, dùng lời nói hoặc hành động để kiểm tra hoặc khám phá.
Từ ghép thông dụng
试探性
/shì tàn xìng/ - tính chất thăm dò
试探者
/shì tàn zhě/ - người thăm dò
试探他
/shì tàn tā/ - thăm dò anh ấy