XieHanzi Logo

试卷

shì*juàn
-giấy thi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lời nói)

8 nét

Bộ: (đầu gối)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 试: kết hợp của bộ '讠' (lời nói) và '式' (hình thức), thể hiện ý nghĩa thử nghiệm qua lời nói.
  • 卷: kết hợp của bộ '卩' (đầu gối) và '肀' (hình dạng gấp), tạo nên hình ảnh của một cuộn.

试卷 có nghĩa là tờ giấy để kiểm tra, thử nghiệm năng lực thông qua văn bản.

Từ ghép thông dụng

考试

/kǎoshì/ - kỳ thi

考卷

/kǎojuàn/ - giấy thi

试题

/shìtí/ - đề thi