试
shì
-thửThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
试
Bộ: 讠 (nói)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '试' gồm có phần bên trái là '讠' (nói), biểu thị liên quan đến ngôn ngữ hoặc giao tiếp.
- Phần bên phải là '式', có nghĩa là cách thức hoặc phương pháp.
→ Chữ '试' có nghĩa là thử nghiệm hoặc kiểm tra, liên quan đến việc thử cách thức hoặc phương pháp nào đó.
Từ ghép thông dụng
考试
/kǎoshì/ - thi cử
测试
/cèshì/ - kiểm tra
尝试
/chángshì/ - thử