词语
cí*yǔ
-từ ngữThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
词
Bộ: 讠 (lời nói)
7 nét
语
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 词: Phía bên trái là bộ '讠' chỉ ý nghĩa liên quan đến lời nói, phía bên phải là '司', chỉ âm đọc.
- 语: Phía bên trái là bộ '讠' chỉ ý nghĩa liên quan đến ngôn ngữ hoặc lời nói, phía bên phải là '吾', chỉ âm đọc.
→ 词语 mang ý nghĩa là những từ ngữ, lời nói.
Từ ghép thông dụng
单词
/dāncí/ - từ đơn
词典
/cídiǎn/ - từ điển
成语
/chéngyǔ/ - thành ngữ