诉说
sù*shuō
-kể lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
诉
Bộ: 讠 (ngôn ngữ, lời nói)
7 nét
说
Bộ: 讠 (ngôn ngữ, lời nói)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '诉' có bộ '讠' là bộ ngôn, kết hợp với phần bên phải '斥' có nghĩa là chỉ trích hoặc bài trừ. Điều này tạo nên ý nghĩa của việc bày tỏ hoặc trình bày một ý kiến hoặc câu chuyện.
- Chữ '说' cũng có bộ '讠', kết hợp với phần '兑' là hình ảnh của sự trao đổi hoặc giao tiếp. Điều này thể hiện hành động nói hoặc giải thích.
→ Hai chữ này khi kết hợp lại tạo thành ý nghĩa của việc kể chuyện hoặc trình bày một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
诉说
/sùshuō/ - kể chuyện
诉讼
/sùsòng/ - kiện tụng
解说
/jiěshuō/ - giải thích