诉讼
sù*sòng
-vụ kiệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
诉
Bộ: 讠 (ngôn ngữ)
7 nét
讼
Bộ: 讠 (ngôn ngữ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '诉' có bộ '讠' chỉ về ngôn ngữ và phần '斥' chỉ sự trách mắng, giải thích. Do đó, '诉' có nghĩa là kể lại, trình bày.
- Chữ '讼' có bộ '讠' chỉ về ngôn ngữ và phần '公' chỉ sự công khai, công bằng. Do đó, '讼' có nghĩa là kiện tụng, tranh chấp.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến ngôn ngữ, với '诉' là kể lại, trình bày và '讼' là kiện tụng, tranh chấp.
Từ ghép thông dụng
诉讼
/sùsòng/ - kiện tụng
告诉
/gàosù/ - nói, kể
起诉
/qǐsù/ - khởi kiện