诉苦
sù*kǔ
-than thởThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
诉
Bộ: 讠 (lời nói)
7 nét
苦
Bộ: 艹 (cỏ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 诉: Chữ này bao gồm bộ ngôn (讠) có nghĩa là lời nói, kết hợp với phần còn lại chỉ âm thanh.
- 苦: Chữ này có bộ thảo đầu (艹) chỉ về thực vật hoặc cảm giác, kết hợp với khổ (古) mang ý nghĩa cũ hoặc đắng.
→ 诉苦: Diễn tả việc thổ lộ nỗi buồn hoặc chia sẻ sự khó khăn.
Từ ghép thông dụng
诉说
/sù shuō/ - kể lại, thuật lại
告诉
/gào sù/ - nói, thông báo
苦难
/kǔ nàn/ - khổ nạn, khó khăn