评选
píng*xuǎn
-chọn lựa qua bỏ phiếuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
评
Bộ: 讠 (lời nói)
7 nét
选
Bộ: ⺊ (chọn)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 评: có bộ 讠 (lời nói) và phần âm 平 (bình) tạo thành, liên quan đến việc đánh giá hoặc nhận xét thông qua lời nói.
- 选: có bộ ⺊ (chọn) và phần âm 先 (tiên), thể hiện hành động chọn lựa.
→ 评选 có nghĩa là đánh giá và lựa chọn.
Từ ghép thông dụng
评估
/pínggū/ - đánh giá
评审
/píngshěn/ - thẩm định
选举
/xuǎnjǔ/ - bầu cử