访谈
fǎng*tán
-phỏng vấnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
访
Bộ: 讠 (lời nói)
6 nét
谈
Bộ: 讠 (lời nói)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '访' gồm bộ '讠' (lời nói) và '方' (phương hướng), gợi ý đến việc đi đến nơi khác để trao đổi thông tin.
- Chữ '谈' gồm bộ '讠' (lời nói) và '炎' (lửa cháy), thể hiện ý nghĩa của việc nói chuyện sôi nổi, đầy nhiệt huyết.
→ Từ '访谈' có nghĩa là buổi phỏng vấn, trao đổi thông tin qua cuộc trò chuyện.
Từ ghép thông dụng
采访
/cǎifǎng/ - phỏng vấn
访问
/fǎngwèn/ - thăm viếng, thăm hỏi
谈话
/tánhuà/ - nói chuyện, đàm thoại