设法
shè*fǎ
-cố gắngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
设
Bộ: 讠 (lời nói)
6 nét
法
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 设: Chữ này có bộ '讠' (lời nói) bên trái, biểu thị sự liên quan đến lời nói, giao tiếp, hoặc truyền đạt. Bên phải là chữ '殳', biểu thị một hành động hoặc công cụ.
- 法: Có bộ '氵' (nước) biểu thị sự linh hoạt, thay đổi. Phần còn lại là chữ '去', biểu thị sự đi, tiến hành.
→ Thiết lập phương pháp: '设法' biểu thị hành động tìm kiếm hoặc thiết lập một phương pháp hoặc cách thức để đạt được điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
设法
/shè fǎ/ - tìm cách
设计
/shè jì/ - thiết kế
法律
/fǎ lǜ/ - pháp luật