设施
shè*shī
-công trìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
设
Bộ: 讠 (lời nói)
6 nét
施
Bộ: 方 (phương hướng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 设: Kết hợp giữa bộ '讠' mang ý nghĩa liên quan đến lời nói, giao tiếp và phần còn lại có ý nghĩa về sự chuẩn bị hoặc thiết kế.
- 施: Kết hợp của bộ '方' và các thành phần khác, thể hiện ý nghĩa của việc thực hiện, áp dụng hành động đến một phương hướng cụ thể.
→ Từ '设施' có nghĩa là các phương tiện hoặc thiết bị được thiết lập để phục vụ cho một mục đích cụ thể.
Từ ghép thông dụng
基础设施
/jīchǔ shèshī/ - cơ sở hạ tầng
公共设施
/gōnggòng shèshī/ - công trình công cộng
现代设施
/xiàndài shèshī/ - thiết bị hiện đại