设定
shè*dìng
-thiết lậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
设
Bộ: 讠 (lời nói)
6 nét
定
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 设: Kết hợp giữa bộ '讠' (lời nói) và phần còn lại mang ý nghĩa thiết lập, sắp đặt.
- 定: Kết hợp giữa bộ '宀' (mái nhà) và phần còn lại mang ý nghĩa ổn định, chắc chắn.
→ 设定: Thiết lập một điều gì đó ổn định, chắc chắn hoặc cố định.
Từ ghép thông dụng
设定
/shèdìng/ - thiết lập
假设
/jiǎshè/ - giả thuyết
设想
/shèxiǎng/ - hình dung, tưởng tượng