设
shè
-thiết lậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
设
Bộ: 讠 (lời nói)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '讠' có nghĩa là lời nói, chỉ ra sự liên quan đến ngôn ngữ hoặc giao tiếp.
- Phần còn lại '殳' có nghĩa là một loại binh khí cổ, nhưng trong trường hợp này, nó chỉ mang tính chất âm thanh.
→ Ký tự '设' có nghĩa là thiết lập hoặc giả định, gợi ý đến việc sắp đặt hoặc tạo dựng điều gì đó thông qua lời nói hoặc ý tưởng.
Từ ghép thông dụng
设置
/shèzhì/ - cài đặt
设计
/shèjì/ - thiết kế
设想
/shèxiǎng/ - tưởng tượng, giả định