XieHanzi Logo

论证

lùn*zhèng
-chứng minh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lời nói)

6 nét

Bộ: (lời nói)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '论' có bộ '讠' (lời nói) bên trái, thể hiện sự liên quan đến ngôn ngữ, và '仑' (luận) bên phải, biểu thị sự suy nghĩ, thảo luận.
  • Chữ '证' cũng có bộ '讠' (lời nói) bên trái, cho thấy sự liên quan đến lời nói, và '正' (chính) bên phải, biểu thị sự đúng đắn, xác thực.

Kết hợp lại, '论证' có nghĩa là chứng minh, lý luận bằng lời nói và suy nghĩ đúng đắn.

Từ ghép thông dụng

理论

/lǐ lùn/ - lý thuyết

证据

/zhèng jù/ - bằng chứng

证明

/zhèng míng/ - chứng minh